Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 641.7 T450T
    Nhan đề: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam :
DDC 641.7
Tác giả CN Tổng cục du lịch Việt Nam
Nhan đề Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Trình độ cơ bản / Tổng cục du lịch Việt Nam
Lần xuất bản Xuất bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H., 2009
Mô tả vật lý 183 tr.
Tóm tắt Giới thiệu Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam, kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam
Từ khóa tự do Du lịch Việt Nam
Từ khóa tự do Kỹ năng nghề
Từ khóa tự do Món ăn Việt Nam
Môn học Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(15): 2505683-6, 2505688-90, 2505692-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(1): 1164651
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(1): 1200155
00000000nam#a2200000ui#4500
00113312
00211
004404A448A-425D-47E1-BFFD-AC94AB4D3865
005202007141402
008081223s2009 vm| vie
0091 0
039|a20200714140236|bhangpham|c20160112143430|dhangpham|y20160112143257|zhangpham
082 |a641.7|bT450T
100 |aTổng cục du lịch Việt Nam
245 |aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : |bTrình độ cơ bản / |cTổng cục du lịch Việt Nam
250 |aXuất bản lần thứ nhất
260 |aH., |c2009
300 |a183 tr.
520 |aGiới thiệu Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam, kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam
653 |aDu lịch Việt Nam
653 |aKỹ năng nghề
653 |aMón ăn Việt Nam
690|aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
691|aKhách sạn, nhà hàng
692|aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(15): 2505683-6, 2505688-90, 2505692-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(1): 1164651
852|aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200155
890|a17|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2505694 Kho mượn Cơ sở 2 641.7 T450T Sách giáo trình 12
2 2505688 Kho mượn Cơ sở 2 641.7 T450T Sách giáo trình 6
3 1164651 Kho mượn sô 1 tầng 2 641.7 T450T Sách giáo trình 17
4 2505697 Kho mượn Cơ sở 2 641.7 T450T Sách giáo trình 15
5 2505689 Kho mượn Cơ sở 2 641.7 T450T Sách giáo trình 7
6 1200155 Kho mượn sô 2 tầng 2 641.7 T450T Sách giáo trình 17
7 2505692 Kho mượn Cơ sở 2 641.7 T450T Sách giáo trình 10
8 2505698 Kho mượn Cơ sở 2 641.7 T450T Sách giáo trình 16
9 2505686 Kho mượn Cơ sở 2 641.7 T450T Sách giáo trình 4
10 2505683 Kho mượn Cơ sở 2 641.7 T450T Sách giáo trình 1