- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.4 T450T
Nhan đề: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Chế biến món ăn :
DDC
| 910.4 |
Tác giả CN
| Tổng cục du lịch Việt Nam |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Chế biến món ăn : Trình độ cơ bản / Tổng cục du lịch Việt Nam |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H., 2009 |
Mô tả vật lý
| 257tr. |
Tóm tắt
| Giới thiệu Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam, Chế biến món ăn |
Từ khóa tự do
| Nhà hàng |
Từ khóa tự do
| Du lịch Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng nghề |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2119467 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2513385 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15052 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AAA79085-83FE-4AF9-95F0-D442FE2D1B77 |
---|
005 | 202012101540 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201210154039|bphamhuong|y20170420155536|zvunga |
---|
082 | |a910.4|bT450T |
---|
100 | |aTổng cục du lịch Việt Nam |
---|
245 | |aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Chế biến món ăn : |bTrình độ cơ bản / |cTổng cục du lịch Việt Nam |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH., |c2009 |
---|
300 | |a257tr. |
---|
520 | |aGiới thiệu Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam, Chế biến món ăn |
---|
653 | |aNhà hàng |
---|
653 | |aDu lịch Việt Nam |
---|
653 | |aKỹ năng nghề |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2119467 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2513385 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2513385
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.4 T450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2119467
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910.4 T450T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|