DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Quỳnh Giao |
Nhan đề
| 28 tình huống trong nhà hàng và khách sạn : Tiếng anh thực hành / Biên soạn: Nguyễn Thị Quỳnh Giao |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000 |
Mô tả vật lý
| 230Tr. ; 16Cm. |
Từ khóa tự do
| Khách sạn nhà hàng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2508836 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14442 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EC6E3A49-D05F-47D6-9D41-07CE1D63C4C6 |
---|
005 | 202106230919 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |a20210623091909|bphamhuong|y20170220102211|znganpt |
---|
082 | |a428|bNG527T |
---|
100 | |aNguyễn Thị Quỳnh Giao |
---|
245 | |a28 tình huống trong nhà hàng và khách sạn : |bTiếng anh thực hành / |cBiên soạn: Nguyễn Thị Quỳnh Giao |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bĐà Nẵng, |c2000 |
---|
300 | |a230Tr. ; |c16Cm. |
---|
653 | |aKhách sạn nhà hàng |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2508836 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2508836
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào