DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Dương Ký Châu |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ /. T.1, Quyển thượng / Dương Ký Châu; Phạm Thành Long. |
Lần xuất bản
| In bản mới nhất có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| 2012 |
Mô tả vật lý
| 157 tr. ; 27 cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| Giáo trình Hán ngữ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2120662 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15374 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4E434CE0-4695-42DF-8427-B498386DC0E6 |
---|
005 | 202312250924 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20231225092412|bphamhuong|c20231225092339|dphamhuong|y20170428105459|zhangpham |
---|
082 | |a495.1|bGI108TR |
---|
100 | |aDương Ký Châu |
---|
245 | |aGiáo trình Hán ngữ /. |nT.1, |pQuyển thượng / |cDương Ký Châu; Phạm Thành Long. |
---|
250 | |aIn bản mới nhất có chỉnh sửa |
---|
260 | |c2012 |
---|
300 | |a157 tr. ; |c27 cm |
---|
653 | |aTiếng Trung |
---|
653 | |aGiáo trình Hán ngữ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2120662 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120662
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 GI108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào