- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1
Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Từ Tinh Ngưng |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại : Trung cấp / Từ Tinh Ngưng; Phan Huệ biên dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giải thích các đặc điểm chính trong ngữ pháp tiếng Trung hiện đại. Cung cấp các kiến thức ngữ pháp cụ thể kèm phần luyện tập ứng dụng như: phương vị từ, từ li hợp và giới từ, động từ lặp, tính từ... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung hiện đại |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116145-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1161362-76 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16666 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DEBB8AC5-AB29-4C17-85CB-8485524F5989 |
---|
005 | 202012151042 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-968-572-9|c135 000 |
---|
039 | |a20201215104522|btrannhien|c20201215094023|dtrannhien|y20190704105625|ztrannhien |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aTừ Tinh Ngưng |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Trung hiện đại : |bTrung cấp / |cTừ Tinh Ngưng; Phan Huệ biên dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiải thích các đặc điểm chính trong ngữ pháp tiếng Trung hiện đại. Cung cấp các kiến thức ngữ pháp cụ thể kèm phần luyện tập ứng dụng như: phương vị từ, từ li hợp và giới từ, động từ lặp, tính từ... |
---|
653 | |aTiếng Trung |
---|
653 | |aTiếng Trung hiện đại |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Hán |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116145-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1161362-76 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/ngữ pháp tiếng trung hiện đại.jpg |
---|
890 | |a20|b5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161362
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1161363
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1161364
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1161365
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1161366
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1161367
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1161368
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1161369
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1161370
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1161371
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|