- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.5076 PH100B
Nhan đề: Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc :
DDC
| 339.5076 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Minh |
Nhan đề
| Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : Theo giáo trình kinh tế học vi mô : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối Kinh tế / Phạm Văn Minh (ch.b.), Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 155tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài tập, ứng dụng về tổng quan về kinh tế vĩ mô, cung cầu, co giãn, lý thuyết hành vi người tiêu dùng, lý thuyết hành vi người sản xuất, các cấu trúc thị trường, thị trường yếu tố sản xuất, hạn chế của kinh tế thị trường và vai trò điều tiết của nhà nước |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Môn học
| Kinh doanh và quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Đàm Thái Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Đình Bảo |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(8): 2115337-9, 2119378-82 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(5): 2500489-93 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(17): 1154048-64 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12734 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 65AB6CF7-5C32-49B2-9FB1-9BF93AB46371 |
---|
005 | 202210121020 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 |
---|
039 | |a20221012102057|bhangpham|c20201118144403|dphamhuong|y20150129093444|zphamhuong |
---|
082 | |a339.5076 |bPH100B |
---|
100 | |aPhạm Văn Minh |
---|
245 | |aBài tập kinh tế vi mô chọn lọc : |bTheo giáo trình kinh tế học vi mô : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối Kinh tế / |c Phạm Văn Minh (ch.b.), Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a155tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài tập, ứng dụng về tổng quan về kinh tế vĩ mô, cung cầu, co giãn, lý thuyết hành vi người tiêu dùng, lý thuyết hành vi người sản xuất, các cấu trúc thị trường, thị trường yếu tố sản xuất, hạn chế của kinh tế thị trường và vai trò điều tiết của nhà nước |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aKinh doanh và quản lý |
---|
691 | |aKinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aĐàm Thái Sơn |
---|
700 | |aHồ Đình Bảo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(8): 2115337-9, 2119378-82 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(5): 2500489-93 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(17): 1154048-64 |
---|
890 | |a30|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115338
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
339.5076 PH100B
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
2
|
1154049
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
339.5076 PH100B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1154055
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
339.5076 PH100B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
2119378
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
339.5076 PH100B
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
5
|
1154063
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
339.5076 PH100B
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
6
|
2119381
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
339.5076 PH100B
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
7
|
2500491
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
339.5076 PH100B
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
8
|
1154052
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
339.5076 PH100B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1154058
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
339.5076 PH100B
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
1154064
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
339.5076 PH100B
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|