- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.1 V500GI
Nhan đề: Giáo trình kinh tế học /.
DDC
| 330.1 |
Tác giả CN
| Vũ Kim Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế học /. T.1 / Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa dổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 579tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về kinh tế học. Cung - cầu. Độ co giãn. Lý thuyết hành vi người tiêu dùng. Lựa chọn trong điều kiện rủi ro. Lý thuyết hành vi người sản xuất. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo. Thị trường độc quyền. Thị trường cạnh tranh độc quyền. Thị trường độc quyền tập đoàn. Thị trường yếu tố sản xuất. Cân bằng tổng thể và phúc lợi. Vai trò của Chính phủ trong nền kinh tế thị trường |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Kinh doanh và quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Công |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2115375-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2500716, 2500718 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(25): 1154397-413, 1164610-7 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/91.pdf |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12800 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 346516BE-4DB0-4319-B450-E8536A5E2CA7 |
---|
005 | 202210261503 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000 |
---|
039 | |a20221026150336|bhangpham|c20221014092216|dtrannhien|y20150205083450|zphamhuong |
---|
082 | |a330.1|bV500GI |
---|
100 | |aVũ Kim Dũng |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế học /. |nT.1 / |cVũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa dổi bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2013 |
---|
300 | |a579tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aTổng quan về kinh tế học. Cung - cầu. Độ co giãn. Lý thuyết hành vi người tiêu dùng. Lựa chọn trong điều kiện rủi ro. Lý thuyết hành vi người sản xuất. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo. Thị trường độc quyền. Thị trường cạnh tranh độc quyền. Thị trường độc quyền tập đoàn. Thị trường yếu tố sản xuất. Cân bằng tổng thể và phúc lợi. Vai trò của Chính phủ trong nền kinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKinh doanh và quản lý |
---|
691 | |aKinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Công |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2115375-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2500716, 2500718 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(25): 1154397-413, 1164610-7 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/91.pdf |
---|
890 | |a30|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1164616
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
2
|
1164613
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
3
|
2500718
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
4
|
1154410
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
5
|
2115377
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
330.1 V500GI
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
6
|
1164610
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
7
|
1154413
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
8
|
1154407
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
9
|
1154399
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
1154402
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|