- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.1 V500GI
Nhan đề: Giáo trình kinh tế học /.
DDC
| 330.1 |
Tác giả CN
| Vũ Kim Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế học /. T.2 / Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2014 |
Mô tả vật lý
| 541tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày về đo lường sản lượng và mức giá. Nền kinh tế trong dài hạn tăng trưởng kinh tế; tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính; thất nghiệp. Nền kinh tế trong ngắn hạn tổng cầu và tổng cung; tổng cầu và chính sách tài khoá; tiền tệ và cơ chế truyền dẫn tiền tệ; mô hình IS-LM và các chính sách kinh tế vĩ mô trong một nền kinh tế đóng; lạm phát; tranh luận chính sách. Các lý thuyết về tiêu dùng; các lý thuyết về đầu tư; các lý thuyết cầu tiền. Kinh tế học vĩ mô cho nền kinh tế mở, cán cân thanh toán và tỷ giá hối đoái; chính sách tiền tệ và tài khoá trong một nền kinh tế mở |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Kinh doanh và quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Hà Quỳnh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Kim Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Giang Thanh Long |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tố Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Mến |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thế Anh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2115378-80 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2500733 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(25): 1154414-30, 1164602-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(1): 1200101 |
| 000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12801 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D772D11F-AB9A-4694-A156-7AE37E649ED6 |
---|
005 | 202401021054 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000 |
---|
039 | |a20240102105532|btrannhien|c20231012160454|dtrannhien|y20150205084246|zphamhuong |
---|
082 | |a330.1|bV500GI |
---|
100 | |aVũ Kim Dũng |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế học /. |nT.2 / |cVũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2014 |
---|
300 | |a541tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày về đo lường sản lượng và mức giá. Nền kinh tế trong dài hạn tăng trưởng kinh tế; tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính; thất nghiệp. Nền kinh tế trong ngắn hạn tổng cầu và tổng cung; tổng cầu và chính sách tài khoá; tiền tệ và cơ chế truyền dẫn tiền tệ; mô hình IS-LM và các chính sách kinh tế vĩ mô trong một nền kinh tế đóng; lạm phát; tranh luận chính sách. Các lý thuyết về tiêu dùng; các lý thuyết về đầu tư; các lý thuyết cầu tiền. Kinh tế học vĩ mô cho nền kinh tế mở, cán cân thanh toán và tỷ giá hối đoái; chính sách tiền tệ và tài khoá trong một nền kinh tế mở |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKinh doanh và quản lý |
---|
691 | |aKinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Công |
---|
700 | |aNguyễn Việt Hùng |
---|
700 | |aHà Quỳnh Hoa |
---|
700 | |aNguyễn Việt Hưng |
---|
700 | |aVũ Kim Dũng |
---|
700 | |aGiang Thanh Long |
---|
700 | |aLê Tố Hoa |
---|
700 | |aNgô Mến |
---|
700 | |aPhạm Thế Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2115378-80 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2500733 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(25): 1154414-30, 1164602-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200101 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1154414
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1154420
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
3
|
1154426
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
4
|
1154417
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1164602
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
6
|
1154423
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
1154418
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1164605
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
9
|
2115379
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
330.1 V500GI
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
10
|
1164608
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.1 V500GI
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|