Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 843.92 G400NG
    Nhan đề: Người đàn ông mưu cầu hạnh phúc /
DDC 843.92
Tác giả CN Gounelle, Laurent
Nhan đề Người đàn ông mưu cầu hạnh phúc / Laurent Gounelle ; Hiệu Constant dịch
Thông tin xuất bản H. : Thông tin và Truyền thông ; Nxb. Hội Nhà văn, 2014
Mô tả vật lý 207tr. : tranh vẽ ; 21cm
Phụ chú Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: L'homme qui voulait être heureux
Từ khóa tự do Văn học hiện đại
Từ khóa tự do Tiểu thuyết
Từ khóa tự do Văn học Pháp
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(5): 2507104-8
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1157262-71
00000000nam#a2200000ui#4500
00113436
00212
004BB5E7512-5963-49CD-8694-E797341A7A91
005202011260905
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020 |c95000
039|a20201126090528|bphamhuong|y20160310101040|zphamhuong
082 |a843.92|bG400NG
100 |aGounelle, Laurent
245 |aNgười đàn ông mưu cầu hạnh phúc / |cLaurent Gounelle ; Hiệu Constant dịch
260 |aH. : |bThông tin và Truyền thông ; Nxb. Hội Nhà văn, |c2014
300 |a207tr. : |btranh vẽ ; |c21cm
500|aDịch từ nguyên bản tiếng Pháp: L'homme qui voulait être heureux
653 |aVăn học hiện đại
653 |aTiểu thuyết
653 |aVăn học Pháp
690|aNhân văn
691|aKhác
692|aVăn học nước ngoài
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(5): 2507104-8
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1157262-71
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/người đàn ông mưu cầu hp.jpg
890|a15|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1157266 Kho mượn sô 1 tầng 2 843.92 G400NG Sách tham khảo 5
2 1157269 Kho mượn sô 1 tầng 2 843.92 G400NG Sách tham khảo 8
3 2507104 Kho mượn Cơ sở 2 843.92 G400NG Sách tham khảo 11
4 1157264 Kho mượn sô 1 tầng 2 843.92 G400NG Sách tham khảo 3
5 1157270 Kho mượn sô 1 tầng 2 843.92 G400NG Sách tham khảo 9
6 2507107 Kho mượn Cơ sở 2 843.92 G400NG Sách tham khảo 14
7 1157267 Kho mượn sô 1 tầng 2 843.92 G400NG Sách tham khảo 6
8 1157268 Kho mượn sô 1 tầng 2 843.92 G400NG Sách tham khảo 7
9 1157262 Kho mượn sô 1 tầng 2 843.92 G400NG Sách tham khảo 1
10 2507105 Kho mượn Cơ sở 2 843.92 G400NG Sách tham khảo 12