|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13705 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6C3891D0-741D-45A4-BF7E-8304CFBC20D4 |
---|
005 | 202402261456 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20240226145631|bphamhuong|c20200715102315|dhangpham|y20160504091512|zhangpham |
---|
082 | |a641.8|bA107PH |
---|
100 | |aAnh Thơ |
---|
245 | |aPhương pháp chế biến nước ép trái cây / |cAnh Thơ |
---|
260 | |aH. : |bThông tin, |c2011 |
---|
300 | |a139tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aChế biến nước ép |
---|
653 | |aNước ép |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2121440-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121441
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.8 A107PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2121442
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.8 A107PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
2121440
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.8 A107PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào