DDC
| 910.9 |
Nhan đề
| Di sản thế giới : T7. : Châu Mỹ/ Bùi Đẹp biên soạn |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : NXB. Trẻ, 2002 |
Mô tả vật lý
| 309Tr. ; 19Cm. |
Từ khóa tự do
| Di sản thế giới |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Từ khóa tự do
| Châu Mỹ |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(2): 2121685, 2121881 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14538 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D258127B-68E2-417F-AF03-F0EFFF2D4B62 |
---|
005 | 202403221450 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.000 |
---|
039 | |a20240322145031|bphamhuong|c20240305144950|dphamhuong|y20170313100743|zvunga |
---|
082 | |a910.9|bD100S |
---|
245 | |aDi sản thế giới : T7. : |bChâu Mỹ/ |cBùi Đẹp biên soạn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNXB. Trẻ, |c2002 |
---|
300 | |a309Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aDi sản thế giới |
---|
653 | |aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | |aChâu Mỹ |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học trái đất |
---|
692 | |aĐịa lý tự nhiên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2121685, 2121881 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121685
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910.9 D100S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2121881
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910.9 D100S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào