DDC
| 903 |
Nhan đề
| Cổ tích và danh thắng Hà Nội / Đoàn Kế Thiện |
Thông tin xuất bản
| H.:Quân đội nhân dân, 2010 |
Mô tả vật lý
| 210Tr. ; 21Cm. |
Từ khóa tự do
| Cổ tích |
Từ khóa tự do
| Danh thắng |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2509172-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14570 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E59765C0-1216-4368-B57F-490489FABA10 |
---|
005 | 202012071108 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.000 |
---|
039 | |a20201207110806|bphamhuong|c20201207110714|dphamhuong|y20170322150723|zvunga |
---|
082 | |a903|bB100M |
---|
245 | |aCổ tích và danh thắng Hà Nội / |cĐoàn Kế Thiện |
---|
260 | |aH.:|bQuân đội nhân dân, |c2010 |
---|
300 | |a210Tr. ; |c21Cm. |
---|
653 | |aCổ tích |
---|
653 | |aDanh thắng |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aSáng tác văn học |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2509172-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2509172
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.922.3 B100M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2509173
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.922.3 B100M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2509174
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.922.3 B100M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào