DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Thu Trang chủ biên |
Nhan đề
| Sổ tay lượng từ trong tiếng Hán hiện đại / Thu Trang chủ biên; Minh Nguyệt hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm mục lục lượng từ, lượng từ và cách dùng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán hiện đại |
Từ khóa tự do
| Lượng từ |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Minh Nguyệt hiệu đính |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116070-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161147-61 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16651 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 14631578-D650-493D-9C6D-90B24E80CD11 |
---|
005 | 202012151032 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-934-142-7|c80000 |
---|
039 | |a20201215103517|btrannhien|y20190628154422|ztrannhien |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aThu Trang chủ biên |
---|
245 | |aSổ tay lượng từ trong tiếng Hán hiện đại / |cThu Trang chủ biên; Minh Nguyệt hiệu đính |
---|
260 | |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm mục lục lượng từ, lượng từ và cách dùng |
---|
653 | |aTiếng Hán hiện đại |
---|
653 | |aLượng từ |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aMinh Nguyệt hiệu đính |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116070-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161147-61 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/sổ tay lượng từ trong tiếng hán hiện đại.jpg |
---|
890 | |a20|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161148
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:26-04-2021
|
|
2
|
1161151
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
1161160
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
4
|
1161154
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
1161157
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
6
|
1161149
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
2116074
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
8
|
1161155
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
1161152
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
2116071
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào