Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Trương Minh Doanh
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ Boya :. Tập 2 / : Trung cấp 2. / Lý Hiểu Kỳ chủ biên
Thông tin xuất bản Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016
Mô tả vật lý 211 tr. ; 27cm
Tóm tắt Bố cục mỗi bài trong giáo trình chia thành các phần: chuẩn bị bài, từ mới, luyện tập từ ngữ, từ ngữ trọng điểm, luyện tập từ ngữ trọng điểm, luyện tập tổng hợp, bài đọc thêm, luyện tập bài đọc thêm.
Từ khóa tự do Tiếng Hán
Từ khóa tự do Hán ngữ Boya
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Lý Hiểu Kỳ chủ biên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116080-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161177-91
00000000nam#a2200000ui#4500
00116653
00211
004FF63A413-8F5D-4B1C-AF57-FA4FE9DB4658
005202012151033
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |a978-604-62-5471-3|c130 000
039|a20201215103639|btrannhien|c20190701144857|dtrannhien|y20190701144059|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aTrương Minh Doanh
245 |aGiáo trình Hán ngữ Boya :. |nTập 2 / : |bTrung cấp 2. / |cLý Hiểu Kỳ chủ biên
260 |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2016
300 |a211 tr. ; |c27cm
520 |aBố cục mỗi bài trong giáo trình chia thành các phần: chuẩn bị bài, từ mới, luyện tập từ ngữ, từ ngữ trọng điểm, luyện tập từ ngữ trọng điểm, luyện tập tổng hợp, bài đọc thêm, luyện tập bài đọc thêm.
653 |aTiếng Hán
653 |aHán ngữ Boya
653 |aGiáo trình
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aLý Hiểu Kỳ chủ biên
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116080-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161177-91
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/giao-trinh-han-ngu-boya-trung-cap-2-bia-truoc.jpg
890|a20
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161187 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 11
2 2116081 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 17
3 1161181 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 5
4 1161184 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 8
5 1161190 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 14
6 1161185 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 9
7 1161179 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
8 1161182 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6
9 1161188 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 12
10 2116084 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 20