Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Lý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ Boya :. Tập 2 / : Trung cấp 1. / Lý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh
Thông tin xuất bản Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015
Mô tả vật lý 263 tr. ; 27cm
Tóm tắt Gồm 8 bài, mỗi bài gồm 2 bài khóa, trước mỗi bài đều có hoạt động ôn tập, sau mỗi bài đều có phần luyện tập.
Từ khóa tự do Tiếng Hán
Từ khóa tự do Hán ngữ Boya
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116085-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161192-206
00000000nam#a2200000ui#4500
00116654
00211
004CDE7418C-38F0-46BA-A310-49F9EF2CA71E
005202012151034
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |a978-604-62-3033-5|c145000
039|a20201215103715|btrannhien|y20190701145650|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aLý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh
245 |aGiáo trình Hán ngữ Boya :. |nTập 2 / : |bTrung cấp 1. / |cLý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh
260 |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2015
300 |a263 tr. ; |c27cm
520 |aGồm 8 bài, mỗi bài gồm 2 bài khóa, trước mỗi bài đều có hoạt động ôn tập, sau mỗi bài đều có phần luyện tập.
653 |aTiếng Hán
653 |aHán ngữ Boya
653 |aGiáo trình
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aHoàng Lập, Tiền Húc Tinh
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116085-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161192-206
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/gt hán ngữ boya trung 12.jpg
890|a20
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161205 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 14
2 1161199 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 8
3 1161202 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 11
4 2116086 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 17
5 1161196 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 5
6 1161203 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 12
7 1161197 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6
8 2116089 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 20
9 1161194 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
10 1161200 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 9