DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Lý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ Boya :. Tập 1 / : Trung cấp 1. / Lý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Gồm 8 đơn nguyên, mỗi đơn nguyên gồm 2 bài, trước đơn nguyên có hoạt động huấn luyện, sau đơn nguyên là bài tập. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán |
Từ khóa tự do
| Hán ngữ Boya |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116090-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161207-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16655 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F83AD17A-687E-4D7F-9B71-530356B07C62 |
---|
005 | 202012151035 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-961-244-2|c145000 |
---|
039 | |a20201215103801|btrannhien|y20190701150445|ztrannhien |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aLý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh |
---|
245 | |aGiáo trình Hán ngữ Boya :. |nTập 1 / : |bTrung cấp 1. / |cLý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh |
---|
260 | |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aGồm 8 đơn nguyên, mỗi đơn nguyên gồm 2 bài, trước đơn nguyên có hoạt động huấn luyện, sau đơn nguyên là bài tập. |
---|
653 | |aTiếng Hán |
---|
653 | |aHán ngữ Boya |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aHoàng Lập, Tiền Húc Tinh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116090-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161207-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/giao-trinh-han-ngu-boya-trung-cap11.jpg |
---|
890 | |a20|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116091
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
2
|
1161214
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
3
|
1161220
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
4
|
1161211
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1161217
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
6
|
1161212
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1161218
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
8
|
2116094
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
9
|
1161209
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
1161215
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|