DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Tố Tâm, Ryu ji - Eun biên soạn |
Nhan đề
| Từ điển Hàn-Việt |
Nhan đề
| Nguyễn Thị Tố Tâm, Ryu ji - Eun biên soạn |
Nhan đề
| Korean-Vietnamese dictionary |
Thông tin xuất bản
| H., 2003 |
Mô tả vật lý
| 1280tr. |
Tóm tắt
| Gồm 70 000 mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự của 14 mẫu tự chính của tiếng Hàn. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Từ điển Hàn |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Hàn-Việt |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116407 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16826 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 93B3CDC2-5929-4347-9314-873581BCC81D |
---|
005 | 202012171413 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120 000 |
---|
039 | |a20201217141554|btrannhien|y20190916095349|ztrannhien |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Tố Tâm, Ryu ji - Eun biên soạn |
---|
245 | |aTừ điển Hàn-Việt |
---|
245 | |cNguyễn Thị Tố Tâm, Ryu ji - Eun biên soạn |
---|
245 | |bKorean-Vietnamese dictionary |
---|
260 | |aH., |c2003 |
---|
300 | |a1280tr. |
---|
520 | |aGồm 70 000 mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự của 14 mẫu tự chính của tiếng Hàn. |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
653 | |aTừ điển Hàn |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aHàn-Việt |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116407 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/tiếng hàn quốc/h31.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116407
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào