|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22128 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CC230B14-C894-4A2B-9FEA-094359774908 |
---|
005 | 202302101419 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230210141951|bphamhuong|c20230210113604|dphamhuong|y20230210113519|zphamhuong |
---|
082 | |a551|bTR313K |
---|
100 | |aTrịnh Lê Hùng |
---|
245 | |aKỹ thuật xử lý nước thải : / |cTrịnh Lê Hùng |
---|
260 | |aH :, |c2009 |
---|
300 | |a175tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
653 | |aXử lý nước thải |
---|
653 | |aKỹ thuật xử lý nước |
---|
690 | |aMôi trường và bảo vệ môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
692 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2119086 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119086
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551 TR313K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào