DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Lê Duy Khoa |
Nhan đề
| Đề thi năng lực tiếng Hàn TOPIK I / Lê Duy Khoa |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 202tr. ; 23cm |
Tóm tắt
| Gồm 6 đề thi thử và đáp án |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Từ khóa tự do
| TOPIK |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116318-22 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(10): 1161600-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16755 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3C4A5DEB-127F-4F7D-B7D9-7197E772D8EA |
---|
005 | 202209281528 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047358199|c118000 |
---|
039 | |a20220928152900|btrannhien|c20201202110252|dphamhuong|y20190723095713|zphamhuong |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aLê Duy Khoa |
---|
245 | |aĐề thi năng lực tiếng Hàn TOPIK I / |cLê Duy Khoa |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bĐại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a202tr. ; |c23cm |
---|
520 | |aGồm 6 đề thi thử và đáp án |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
653 | |aTOPIK |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116318-22 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(10): 1161600-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/%C4%90T%20n%C4%83ng%20l%E1%BB%B1c%20ti%E1%BA%BFng%20H%C3%A0n%20TOPIK%20I.jpg |
---|
890 | |a15|b5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161600
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1161601
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1161602
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1161603
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1161604
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1161605
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
1161606
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
1161607
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1161608
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1161609
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào