- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.6
Nhan đề: わかる!話せる!日本語会話 発展文型125 (Speak Japanese!) /
DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Nobuko Mizutani |
Nhan đề
| わかる!話せる!日本語会話 発展文型125 (Speak Japanese!) / Nobuko Mizutani
Takashi Matsumoto
Naoko Takahashi |
Nhan đề khác
| Mẫu câu hội thoại mở dễ nói, dễ hiểu trong tiếng Nhật 125 (Speak Japanese!) |
Thông tin xuất bản
| Japan : J Research, 2015 |
Mô tả vật lý
| 223tr.+ đĩa |
Tóm tắt
| Sách bổ trợ kỹ năng hội thoại bằng tiếng Nhật dành cho sinh viên ngành ngôn ngữ Nhật thông qua 125 mẫu hội thoại trình độ nâng cao.
Sách được biên soạn theo phương pháp dạy ngoại ngữ Shadowing, một phương pháp dạy và học ngoại ngữ hiệu quả đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới.
Các bài trong sách được sắp xếp theo từng chủ đề hội thoại phổ biến trong sinh hoạt, học tập, công việc.
|
Từ khóa tự do
| Mẫu câu |
Từ khóa tự do
| Hội thoại mở |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Speak Japanese |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116715-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19136 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2E7FB2CF-6B20-4A8D-A1FE-2EDCE9A7CD2C |
---|
005 | 202101070857 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883022440 |
---|
039 | |a20210107090042|btrannhien|y20200609090628|ztrannhien |
---|
041 | |aNhật Bản |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aNobuko Mizutani |
---|
245 | |aわかる!話せる!日本語会話 発展文型125 (Speak Japanese!) / |cNobuko Mizutani
Takashi Matsumoto
Naoko Takahashi |
---|
246 | |aMẫu câu hội thoại mở dễ nói, dễ hiểu trong tiếng Nhật 125 (Speak Japanese!) |
---|
260 | |aJapan : |bJ Research, |c2015 |
---|
300 | |a223tr.+ đĩa |
---|
520 | |aSách bổ trợ kỹ năng hội thoại bằng tiếng Nhật dành cho sinh viên ngành ngôn ngữ Nhật thông qua 125 mẫu hội thoại trình độ nâng cao.
Sách được biên soạn theo phương pháp dạy ngoại ngữ Shadowing, một phương pháp dạy và học ngoại ngữ hiệu quả đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới.
Các bài trong sách được sắp xếp theo từng chủ đề hội thoại phổ biến trong sinh hoạt, học tập, công việc.
|
---|
653 | |aMẫu câu |
---|
653 | |aHội thoại mở |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aSpeak Japanese |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116715-6 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116715
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2116716
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|