DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| 田島麻衣子 |
Nhan đề
| 世界で働く人になる!実践編 / 田島麻衣子 |
Nhan đề khác
| Trở thành người lao động trên thế giới! Sách thực hành |
Thông tin xuất bản
| Japan : ALC, 2018 |
Mô tả vật lý
| 258tr. |
Tóm tắt
| Qua phân tích từ những người đã xin việc thành công trên thế giới, sách giới thiệu về những kỹ năng viết sơ yế lý lịch, Entry Sheet, động cơ xin việc, PR bản thân, năng lực ngoại ngữ, kỹ năng mềm khác…cần phải trang bị khi xin việc tại các công ty trên toàn thế giói.
Đây là sách tham khảo cần thiết cho sinh viên ngôn ngữ Nhật năm cuối để học học phần "Kỹ năng ứng tuyển vào các tổ chức, doanh nghiệp Nhật Bản" và xin việc sau này. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| Ứng tuyển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116721 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19139 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A9300FF1-F7F6-47DB-A582-5102D3E0AB23 |
---|
005 | 202101070859 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784757430471 |
---|
039 | |a20210107090240|btrannhien|y20200609093339|ztrannhien |
---|
041 | |aNhật Bản |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |a田島麻衣子 |
---|
245 | |a世界で働く人になる!実践編 / |c田島麻衣子 |
---|
246 | |aTrở thành người lao động trên thế giới! Sách thực hành |
---|
260 | |aJapan : |bALC, |c2018 |
---|
300 | |a258tr. |
---|
520 | |aQua phân tích từ những người đã xin việc thành công trên thế giới, sách giới thiệu về những kỹ năng viết sơ yế lý lịch, Entry Sheet, động cơ xin việc, PR bản thân, năng lực ngoại ngữ, kỹ năng mềm khác…cần phải trang bị khi xin việc tại các công ty trên toàn thế giói.
Đây là sách tham khảo cần thiết cho sinh viên ngôn ngữ Nhật năm cuối để học học phần "Kỹ năng ứng tuyển vào các tổ chức, doanh nghiệp Nhật Bản" và xin việc sau này. |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aỨng tuyển |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116721 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116721
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|