- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.3 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình kỹ nghệ phần mềm /
DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Vỵ |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 282tr. : minh hoạ ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản của kỹ nghệ phần mềm như: phân tích hệ thống và yêu cầu phần mềm, thiết kế và cài đặt phần mềm, đảm bảo kiểm chứng và duy trì tính toàn vẹn phần mềm, tự động hoá các hoạt động phát triển phần mềm và quản lí dự án phần mềm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phần mềm máy tính |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Môn học
| Máy tính và công nghệ thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hà |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109817-21 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2502002-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1109005-9, 1155424-35 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4216 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1E5035F7-4A42-448A-BAD6-6DD0232F4049 |
---|
005 | 202010221445 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c 36000đ. |
---|
039 | |a20201022144531|bphamhuong|c20140224201452|dphamhuong|y20140224201347|zphamhuong |
---|
082 | |a 005.3|bNG527GI |
---|
100 | |a Nguyễn Văn Vỵ |
---|
245 | |a Giáo trình kỹ nghệ phần mềm / |c Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà |
---|
250 | |a Tái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |b Giáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a282tr. : |bminh hoạ ; |c24cm |
---|
520 | |a Trình bày những vấn đề cơ bản của kỹ nghệ phần mềm như: phân tích hệ thống và yêu cầu phần mềm, thiết kế và cài đặt phần mềm, đảm bảo kiểm chứng và duy trì tính toàn vẹn phần mềm, tự động hoá các hoạt động phát triển phần mềm và quản lí dự án phần mềm |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |a Phần mềm máy tính |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
690 | |aMáy tính và công nghệ thông tin |
---|
691 | |aMáy tính |
---|
692 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | |a Nguyễn Việt Hà |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109817-21 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2502002-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1109005-9, 1155424-35 |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1155435
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.3 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
2
|
1109007
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.3 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
2109818
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
005.3 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
4
|
1155429
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.3 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
5
|
2502004
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
005.3 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
6
|
1155432
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.3 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
7
|
2109821
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
005.3 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
8
|
1155426
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.3 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
2502002
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
005.3 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
10
|
1155433
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.3 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|