Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 621.8076 TR121B
    Nhan đề: Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí /,.
DDC 621.8076
Tác giả CN Trần Hữu Quế
Nhan đề Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí /,. T.2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn,
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2012
Mô tả vật lý 115tr : hình vẽ, bảng ; 21x30cm
Tóm tắt Giới thiệu những bài tập về vẽ kỹ thuật cơ khí như: vẽ quy ước bánh răng, lập bản vẽ chi tiết, lập bản vẽ lắp, đọc bản vẽ lắp và vẽ tách chi tiết, đọc bản vẽ cơ khí, vẽ hình khai triển, vẽ thiết kế...
Từ khóa tự do Bài tập
Từ khóa tự do Cơ khí
Từ khóa tự do Vẽ kĩ thuật
Môn học Công nghệ kỹ thuật
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Tuấn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109577-81
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1108278-87
00000000nam#a2200000ui#4500
0014169
00212
004B3A10C6E-708B-4AFE-8068-7D533E7E9BD4
005202010220913
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c 40000đ.
039|a20201022091327|bphamhuong|c20140220190319|dphamhuong
082 |a 621.8076|bTR121B
100 |a Trần Hữu Quế
245 |aBài tập vẽ kỹ thuật cơ khí /,. |pT.2 / |c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn,
250 |aTái bản lần thứ 4
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2012
300 |a115tr : |b hình vẽ, bảng ; |c21x30cm
520 |a Giới thiệu những bài tập về vẽ kỹ thuật cơ khí như: vẽ quy ước bánh răng, lập bản vẽ chi tiết, lập bản vẽ lắp, đọc bản vẽ lắp và vẽ tách chi tiết, đọc bản vẽ cơ khí, vẽ hình khai triển, vẽ thiết kế...
653 |a Bài tập
653 |a Cơ khí
653 |a Vẽ kĩ thuật
690|aCông nghệ kỹ thuật
691|aCông nghệ kỹ thuật cơ khí
692|aCông nghệ chế tạo máy
700 |a Nguyễn Văn Tuấn
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109577-81
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1108278-87
890|a15|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1108278 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 1
2 1108279 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 2
3 1108280 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 3
4 1108281 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 4
5 1108282 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 5
6 1108283 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 6
7 1108284 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 7
8 1108285 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 8
9 1108286 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 9
10 1108287 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 10