- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.4 M101C
Nhan đề: C. Mác và Ph. Ăngghen :
DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Mác, C. |
Nhan đề
| C. Mác và Ph. Ăngghen : Toàn tập - T. 25 (phần I) / C.Mác, Ph. Ăng - Ghen; Xuất bản: Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiên... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1994 |
Mô tả vật lý
| 779tr. ; 22cm |
Mô tả vật lý
| ảnh |
Tóm tắt
| Sự chuyển hóa giá trị thặng dư thành lợi nhuận và tỷ suất giá trị thặng dư thành tỷ suất lợi nhuận; Sự chuyển hóa lợi nhuận thành lợi nhuận trung bình; Quy luật tỷ suất lợi nhuận có xu hướng giảm xuống... |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm kinh điển |
Từ khóa tự do
| Kinh tế tư bản |
Từ khóa tự do
| Siêu lợi nhuận |
Từ khóa tự do
| Quan hệ kinh tế |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Ăngghen, Ph |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Xuân Kỳ - x.b. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Bình - x.b. |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2106781 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2864 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AF509BBC-7552-477D-B057-43F3008143AE |
---|
005 | 202101181450 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210118145033|bphamhuong|c20131102092557|dgiangth|y20131102083118|zgiangth |
---|
082 | |a335.4|bM101C |
---|
100 | |aMác, C. |
---|
245 | |a C. Mác và Ph. Ăngghen : |bToàn tập - T. 25 (phần I) / |cC.Mác, Ph. Ăng - Ghen; Xuất bản: Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiên... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1994 |
---|
300 | |a779tr. ; |c22cm |
---|
300 | |bảnh |
---|
520 | |aSự chuyển hóa giá trị thặng dư thành lợi nhuận và tỷ suất giá trị thặng dư thành tỷ suất lợi nhuận; Sự chuyển hóa lợi nhuận thành lợi nhuận trung bình; Quy luật tỷ suất lợi nhuận có xu hướng giảm xuống... |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
653 | |aKinh tế tư bản |
---|
653 | |aSiêu lợi nhuận |
---|
653 | |aQuan hệ kinh tế |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aChính trị học |
---|
700 | |aĂngghen, Ph |
---|
700 | |aĐặng Xuân Kỳ - x.b. |
---|
700 | |aNguyễn Đức Bình - x.b. |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2106781 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2106781
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4 M101C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|