Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 351.597 NG527M
    Nhan đề: 150 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ hành chính văn phòng /
DDC 351.597
Tác giả CN Nguyễn Thị Thu Vân
Nhan đề 150 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ hành chính văn phòng / Chủ biên: Nguyễn Thị Thu Vân, Nguyễn Thị Thu Hà
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia, 2013
Mô tả vật lý 267tr. ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu chung tổng quan về văn phòng, các nghiệp vụ văn phòng, quản trị văn phòng
Từ khóa tự do Hành chính văn phòng
Từ khóa tự do Nghiệp vụ hành chính
Từ khóa tự do Sách hỏi - đáp
Từ khóa tự do 150 câu hỏi - đáp
Môn học Kinh doanh và quản lý
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Thu Hà
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114843-5
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150647-53
00000000nam#a2200000ui#4500
0018045
00212
004B8128BC1-AB54-40C9-B8E2-9652F277675D
005202011121556
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c45000đ
039|a20201112155608|bphamhuong|c20141205100907|dphamhuong|y20140919153733|zphamhuong
082 |a351.597|bNG527M
100 |aNguyễn Thị Thu Vân
245 |a150 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ hành chính văn phòng / |cChủ biên: Nguyễn Thị Thu Vân, Nguyễn Thị Thu Hà
260 |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013
300 |a267tr. ; |c21cm
520 |aGiới thiệu chung tổng quan về văn phòng, các nghiệp vụ văn phòng, quản trị văn phòng
653 |aHành chính văn phòng
653 |aNghiệp vụ hành chính
653 |aSách hỏi - đáp
653|a150 câu hỏi - đáp
690|aKinh doanh và quản lý
691|aQuản trị - Quản lý
692|aQuản trị văn phòng
700 |a Nguyễn Thị Thu Hà
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114843-5
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150647-53
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1150649 Kho mượn sô 1 tầng 2 351.597 NG527M Sách giáo trình 6
2 1150652 Kho mượn sô 1 tầng 2 351.597 NG527M Sách giáo trình 9
3 2114845 Kho đọc số 1 tầng 1 351.597 NG527M Sách tham khảo 3
4 2114843 Kho đọc số 1 tầng 1 351.597 NG527M Sách tham khảo 1
5 1150653 Kho mượn sô 1 tầng 2 351.597 NG527M Sách giáo trình 10
6 1150647 Kho mượn sô 1 tầng 2 351.597 NG527M Sách giáo trình 4
7 1150650 Kho mượn sô 1 tầng 2 351.597 NG527M Sách giáo trình 7
8 2114844 Kho đọc số 1 tầng 1 351.597 NG527M Sách tham khảo 2
9 1150651 Kho mượn sô 1 tầng 2 351.597 NG527M Sách giáo trình 8
10 1150648 Kho mượn sô 1 tầng 2 351.597 NG527M Sách giáo trình 5