|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8045 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B8128BC1-AB54-40C9-B8E2-9652F277675D |
---|
005 | 202011121556 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20201112155608|bphamhuong|c20141205100907|dphamhuong|y20140919153733|zphamhuong |
---|
082 | |a351.597|bNG527M |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thu Vân |
---|
245 | |a150 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ hành chính văn phòng / |cChủ biên: Nguyễn Thị Thu Vân, Nguyễn Thị Thu Hà |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a267tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu chung tổng quan về văn phòng, các nghiệp vụ văn phòng, quản trị văn phòng |
---|
653 | |aHành chính văn phòng |
---|
653 | |aNghiệp vụ hành chính |
---|
653 | |aSách hỏi - đáp |
---|
653 | |a150 câu hỏi - đáp |
---|
690 | |aKinh doanh và quản lý |
---|
691 | |aQuản trị - Quản lý |
---|
692 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | |a Nguyễn Thị Thu Hà |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114843-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150647-53 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1150649
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
351.597 NG527M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
1150652
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
351.597 NG527M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
2114845
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
351.597 NG527M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2114843
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
351.597 NG527M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
1150653
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
351.597 NG527M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
1150647
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
351.597 NG527M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1150650
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
351.597 NG527M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2114844
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
351.597 NG527M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
9
|
1150651
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
351.597 NG527M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1150648
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
351.597 NG527M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào