- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 371.8 CR521B
Nhan đề: Bàn về cán bộ phụ trách thiếu nhi và công tác thiếu nhi /
DDC
| 371.8 |
Tác giả CN
| Crupxcaia |
Nhan đề
| Bàn về cán bộ phụ trách thiếu nhi và công tác thiếu nhi / Crupxcaia, Nađêdơđa Cônxtantinốpna, Người dịch: Nguyễn Tấn Việt, Phan Khanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 1973 |
Mô tả vật lý
| 274tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Vai trò phẩm chất của người cán bộ phụ trách thiếu nhi; Nội dung, cách tổ chức, các hình thức và phương pháp công tác thiếu nhi; Những kinh nghiệm trong công tác giáo dục thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Cán bộ phụ trách |
Từ khóa tự do
| Công tác thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Thiếu nhi |
Môn học
| Dịch vụ xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nađêdơđa |
Tác giả(bs) CN
| Cônxtantinốpna |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tấn Việt- Dịch |
Tác giả(bs) CN
| Phan Khanh- Dịch |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2113095-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6090 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9CEB70F1-B365-49EA-AD3E-47CEDFAB8D71 |
---|
005 | 202104261504 |
---|
008 | 081223s1973 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210426150629|btrannhien|c20141205090417|dtranhoa|y20140707105723|ztranhoa |
---|
082 | |a371.8|bCR521B |
---|
100 | |aCrupxcaia |
---|
245 | |aBàn về cán bộ phụ trách thiếu nhi và công tác thiếu nhi / |cCrupxcaia, Nađêdơđa Cônxtantinốpna, Người dịch: Nguyễn Tấn Việt, Phan Khanh |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c1973 |
---|
300 | |a274tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aVai trò phẩm chất của người cán bộ phụ trách thiếu nhi; Nội dung, cách tổ chức, các hình thức và phương pháp công tác thiếu nhi; Những kinh nghiệm trong công tác giáo dục thiếu nhi |
---|
653 | |aCán bộ phụ trách |
---|
653 | |aCông tác thiếu nhi |
---|
653 | |aThiếu nhi |
---|
690 | |aDịch vụ xã hội |
---|
691 | |aCông tác xã hội |
---|
692 | |aCông tác thanh thiếu niên |
---|
700 | |aNađêdơđa |
---|
700 | |a Cônxtantinốpna |
---|
700 | |aNguyễn Tấn Việt- Dịch |
---|
700 | |aPhan Khanh- Dịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2113095-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113095
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.8 CR521B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2113096
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.8 CR521B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2113097
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.8 CR521B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2113098
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.8 CR521B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2113099
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.8 CR521B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|