|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22127 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A4EF40DF-FEE1-405E-8F34-DE4ADD851491 |
---|
005 | 202302101419 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230210141929|bphamhuong|y20230210112730|zphamhuong |
---|
082 | |a551|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Văn Sức |
---|
245 | |aCông nghệ xử lý nước thải : / |cNguyễn Văn Sức |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a316tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
653 | |aCông nghệ xử lý nước |
---|
653 | |aXử lý nước |
---|
690 | |aMôi trường và bảo vệ môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
692 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2119085 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119085
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào