Thông tin tài liệu
DDC 660.6
Tác giả CN Vũ Văn Vụ
Nhan đề Công nghệ sinh học :. T.2 : Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên CNSH, giáo viên và học sinh THPT / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 6
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2012
Mô tả vật lý 183tr : minh hoạ ; 27cm
Tóm tắt Trình bày cấu trúc và chức năng của tế bào thực vật, điều kiện và môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật, nuôi cấy huyền phù tế bào, công nghệ nuôi cấy phôi..., công nghệ tế bào và động vật chuyển gen, tế bào gốc, tế bào trứng, tế bào công sinh dục...
Từ khóa tự do Công nghệ sinh học
Từ khóa tự do Sinh học tế bào
Từ khóa tự do Thực vật
Từ khóa tự do Động vật
Môn học Khoa học sự sống
Tác giả(bs) CN Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109297-301
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1106860-74
00000000nam#a2200000ui#4500
0014112
00211
004838A2EA4-5944-43F1-B18A-2A759B2DA184
005202010211452
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c42000đ
039|a20201021145200|bphamhuong|c20140218101844|dphamhuong|y20140217092435|zphamhuong
082 |a660.6|bV500C
100 |a Vũ Văn Vụ
245 |aCông nghệ sinh học :. |nT.2 : |b Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên CNSH, giáo viên và học sinh THPT / |c Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp.
250 |aTái bản lần thứ 6
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2012
300 |a183tr : |b minh hoạ ; |c27cm
520 |aTrình bày cấu trúc và chức năng của tế bào thực vật, điều kiện và môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật, nuôi cấy huyền phù tế bào, công nghệ nuôi cấy phôi..., công nghệ tế bào và động vật chuyển gen, tế bào gốc, tế bào trứng, tế bào công sinh dục...
653 |aCông nghệ sinh học
653 |a Sinh học tế bào
653 |a Thực vật
653|a Động vật
690|aKhoa học sự sống
691|aSinh học ứng dụng
692|aCông nghệ sinh học
700 |a Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109297-301
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1106860-74
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1106861 Kho mượn sô 1 tầng 2 660.6 V500C Sách giáo trình 2
2 1106867 Kho mượn sô 1 tầng 2 660.6 V500C Sách giáo trình 8
3 1106864 Kho mượn sô 1 tầng 2 660.6 V500C Sách giáo trình 5
4 1106870 Kho mượn sô 1 tầng 2 660.6 V500C Sách giáo trình 11
5 2109300 Kho đọc số 1 tầng 1 660.6 V500C Sách tham khảo 19
6 1106865 Kho mượn sô 1 tầng 2 660.6 V500C Sách giáo trình 6
7 2109301 Kho đọc số 1 tầng 1 660.6 V500C Sách tham khảo 20
8 1106873 Kho mượn sô 1 tầng 2 660.6 V500C Sách giáo trình 14
9 1106862 Kho mượn sô 1 tầng 2 660.6 V500C Sách giáo trình 3
10 2109298 Kho đọc số 1 tầng 1 660.6 V500C Sách tham khảo 17