DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Khuất Hữu Thanh |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng : Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD & ĐT phê duyệt / Khuất Hữu Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 167tr : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức cơ bản về các công nghệ nuôi cấy và nghiên cứu tế bào động vật. Trình bày một số ứng dụng công nghệ tế bào động vật trong điều trị bệnh cho con người, sản xuất các chất hoạt tính sinh học phục vụ y học... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Tế bào |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình
|
Môn học
| Khoa học sự sống |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109387-91 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1107204-18 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4130 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E30F8DF4-A993-4C54-87C6-72050AB2BA12 |
---|
005 | 202107050911 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c 24000đ |
---|
039 | |a20210705091102|bphamhuong|c20201021152433|dphamhuong|y20140217202733|zphamhuong |
---|
082 | |a 660.6|bKH504C |
---|
100 | |a Khuất Hữu Thanh |
---|
245 | |aCơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng : |bBiên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD & ĐT phê duyệt / |cKhuất Hữu Thanh |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a167tr : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức cơ bản về các công nghệ nuôi cấy và nghiên cứu tế bào động vật. Trình bày một số ứng dụng công nghệ tế bào động vật trong điều trị bệnh cho con người, sản xuất các chất hoạt tính sinh học phục vụ y học... |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |a Động vật |
---|
653 | |a Tế bào |
---|
653 | |a Ứng dụng |
---|
653 | |a Giáo trình
|
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học ứng dụng |
---|
692 | |aSinh học ứng dụng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109387-91 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1107204-18 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1107207
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 KH504C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1107218
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 KH504C
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
3
|
1107215
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 KH504C
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
4
|
1107204
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 KH504C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
2109389
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
660.6 KH504C
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
6
|
2109390
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
660.6 KH504C
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
7
|
1107213
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 KH504C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
8
|
1107210
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 KH504C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
2109387
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
660.6 KH504C
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
10
|
1107216
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 KH504C
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào