- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 004.01 Đ450T
Nhan đề: Toán rời rạc ứng dụng trong tin học :
DDC
| 004.01 |
Tác giả CN
| Đỗ Đức Giáo |
Nhan đề
| Toán rời rạc ứng dụng trong tin học : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 407tr : bảng, hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm cơ bản của thuật toán và phương pháp đệ quy, phương pháp đếm, quan hệ logic mệnh đề, logic vị từ, lí thuyết đồ thị, cây và ứng dụng của cây, ngôn ngữ hình thức... trong toán rời rạc ứng dụng vào tin học |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Toán rời rạc |
Môn học
| Toán và thống kê |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109797-801 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(7): 2502353-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108930-44 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4211 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 02100215-4868-4907-90FF-1C5B90767DB6 |
---|
005 | 202010221424 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c 47500đ. |
---|
039 | |a20201022142412|bphamhuong|c20140224165000|dphamhuong|y20140224164845|zphamhuong |
---|
082 | |a 004.01|bĐ450T |
---|
100 | |a Đỗ Đức Giáo |
---|
245 | |a Toán rời rạc ứng dụng trong tin học : |
---|
250 | |a Tái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |b Giáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a407tr : |b bảng, hình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |a Trình bày những khái niệm cơ bản của thuật toán và phương pháp đệ quy, phương pháp đếm, quan hệ logic mệnh đề, logic vị từ, lí thuyết đồ thị, cây và ứng dụng của cây, ngôn ngữ hình thức... trong toán rời rạc ứng dụng vào tin học |
---|
653 | |a Ứng dụng |
---|
653 | |a Tin học |
---|
653 | |a Toán rời rạc |
---|
690 | |aToán và thống kê |
---|
691 | |aToán học |
---|
692 | |aToán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109797-801 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(7): 2502353-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108930-44 |
---|
890 | |a27|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1108930
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
004.01 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:28-10-2015
|
|
2
|
1108939
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
004.01 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
1108931
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
004.01 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
2109801
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
004.01 Đ450T
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
5
|
2502358
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
004.01 Đ450T
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
6
|
1108942
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
004.01 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
7
|
2109798
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
004.01 Đ450T
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
8
|
2502353
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
004.01 Đ450T
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
9
|
1108943
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
004.01 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
10
|
2502359
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
004.01 Đ450T
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|