DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Munday, Jeremy |
Nhan đề
| Introducing translation studies: theories and applications / Jeremy Munday |
Lần xuất bản
| Fourth edition |
Thông tin xuất bản
| Routledge, 2008 |
Mô tả vật lý
| 376p. |
Từ khóa tự do
| Translation |
Từ khóa tự do
| Introducing |
Từ khóa tự do
| Theories |
Từ khóa tự do
| Applications |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(4): 1200067-70 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21340 |
---|
002 | 110 |
---|
004 | 8DD9AF7C-1E6B-4975-98ED-AB4136460E03 |
---|
005 | 202202211021 |
---|
008 | 081223s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781138912557 |
---|
039 | |a20220221102151|bphamhuong|y20220216162343|ztrannhien |
---|
082 | |a420|bM512I |
---|
100 | |aMunday, Jeremy |
---|
245 | |aIntroducing translation studies: theories and applications / |cJeremy Munday |
---|
250 | |aFourth edition |
---|
260 | |bRoutledge, |c2008 |
---|
300 | |a376p. |
---|
653 | |aTranslation |
---|
653 | |aIntroducing |
---|
653 | |aTheories |
---|
653 | |aApplications |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(4): 1200067-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/TA33.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1200067
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 M512I
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1200068
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 M512I
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1200069
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 M512I
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1200070
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 M512I
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào