DDC
| 394.26959731 |
Tác giả CN
| Vũ Kiếm Ninh |
Nhan đề
| Hội làng / Vũ Kiếm Ninh |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 242tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Hội làng |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501600 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13145 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B7AB663D-F965-46CF-A646-EC46D95CA915 |
---|
005 | 202007090957 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027376 |
---|
039 | |a20200709095715|bhangpham|y20151106144711|zhangpham |
---|
082 | |a394.26959731 |bV500H |
---|
100 | |aVũ Kiếm Ninh |
---|
245 | |a Hội làng / |cVũ Kiếm Ninh |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a242tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa cổ truyền |
---|
653 | |aHội làng |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501600 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2501600
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
394.26959731 V500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào