Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 371.8 NG450PH
    Nhan đề: Phương pháp công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh :
DDC 371.8
Tác giả CN Ngô Quang Quế
Nhan đề Phương pháp công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học CĐSP và SP 12+2 / Ngô Quang Quế, Trần Như Tỉnh, Bùi Sĩ Tụng
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1998
Mô tả vật lý 159tr. ; 20cm
Tóm tắt Mấy vấn đề công tác Đội thiếu niên tiền phong. Nghi thức Đội thiếu niên. Công tác nhi đồng ở trường tiểu học.
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Hồ Chí Minh
Từ khóa tự do Phương pháp công tác
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Trần Như Tỉnh
Tác giả(bs) CN Bùi Sĩ Tụng
Tác giả(bs) TT Bộ giáo dục và đào tạo
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2105833
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(14): 1104256-60, 1119950-8
00000000nam#a2200000ui#4500
0012390
00211
004F94FF934-B257-43C2-91D1-7430DE2C7B19
005202101121529
008081223s1998 vm| vie
0091 0
039|a20210112152908|bphamhuong|c20140328104810|dgiangth|y20131114150743|zgiangth
082 |a371.8|bNG450PH
100 |aNgô Quang Quế
245 |a Phương pháp công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh : |bGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học CĐSP và SP 12+2 / |cNgô Quang Quế, Trần Như Tỉnh, Bùi Sĩ Tụng
260 |aH. : |bGiáo dục, |c1998
300 |a159tr. ; |c20cm
520 |aMấy vấn đề công tác Đội thiếu niên tiền phong. Nghi thức Đội thiếu niên. Công tác nhi đồng ở trường tiểu học.
653 |aViệt Nam
653 |aHồ Chí Minh
653 |aPhương pháp công tác
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
700 |aTrần Như Tỉnh
700|aBùi Sĩ Tụng
710|aBộ giáo dục và đào tạo
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2105833
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(14): 1104256-60, 1119950-8
890|a15|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1119958 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 NG450PH Sách giáo trình 15 Hạn trả:07-04-2023
2 1119950 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 NG450PH Sách giáo trình 7
3 1119956 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 NG450PH Sách giáo trình 13
4 1104257 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 NG450PH Sách giáo trình 3
5 2105833 Kho đọc số 1 tầng 1 371.8 NG450PH Sách tham khảo 1
6 1119953 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 NG450PH Sách giáo trình 10
7 1104260 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 NG450PH Sách giáo trình 6
8 1119954 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 NG450PH Sách giáo trình 11
9 1119951 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 NG450PH Sách giáo trình 8
10 1119957 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 NG450PH Sách giáo trình 14