- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.7 TR121CH
Nhan đề: 10 chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 4 /
DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Trần Diên Hiển |
Nhan đề
| 10 chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 4 / Trần Diên Hiển (ch.b), Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thuý Hương |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2006 |
Mô tả vật lý
| 211tr. : hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Sách đề cập đến 10 chủ đề của môn toán lớp 4: số và cấu tạo tự nhiên, so sánh các số tự nhiên, đại lượng... |
Từ khóa tự do
| Toán 4 |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Bích Liên |
Tác giả(bs) CN
| Lô Thuý Hương |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110482-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1126259-73 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4858 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 55DCBDC2-9395-46A1-86BB-BEC9EED6F809 |
---|
005 | 202105131418 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000đ |
---|
039 | |a20210513142047|btrannhien|y20140424083517|zngocanh |
---|
082 | |a372.7|bTR121CH |
---|
100 | |aTrần Diên Hiển |
---|
245 | |a10 chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 4 / |cTrần Diên Hiển (ch.b), Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thuý Hương |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2006 |
---|
300 | |a211tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aSách đề cập đến 10 chủ đề của môn toán lớp 4: số và cấu tạo tự nhiên, so sánh các số tự nhiên, đại lượng... |
---|
653 | |aToán 4 |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
700 | |aLô Thuý Hương |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110482-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1126259-73 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1126264
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 TR121CH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
2110483
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 TR121CH
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
3
|
1126261
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 TR121CH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2110486
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 TR121CH
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
5
|
1126272
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 TR121CH
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
6
|
1126270
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 TR121CH
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
7
|
1126273
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 TR121CH
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
8
|
1126259
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 TR121CH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
1126267
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 TR121CH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
2110484
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 TR121CH
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|