- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.597 N313PH
Nhan đề: Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số /
DDC
| 390.597 |
Tác giả CN
| Ninh Văn Hiệp |
Nhan đề
| Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số / St, gt.Ninh Văn Hiệp, Tuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xứng, Bùi Ngọc Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn Hóa Dân Gian, 2012 |
Mô tả vật lý
| 687tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu về phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số Việt Nam bố cục được chia lần 4 phần. Phần 1:Văn hóa phong tục người Pà Thẻn. Phần 2: Phong tục - tập quán - lễ tết của người Tày Việt Bắc. Phần 3: Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng. Phần 4: Hôn nhân và gia đình của dân tộc Brâu ở huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum. |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Tập quán |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Tuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xứng, Bùi Ngọc Quang |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2104456 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(1): 1200079 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1752 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C211D98F-618B-4A5A-A435-C7C7D310AAC4 |
---|
005 | 202106300936 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047002061 |
---|
039 | |a20210630093654|bphamhuong|c20200713152639|dphamhuong|y20131002102004|zphamhuong |
---|
082 | |a390.597|bN313PH |
---|
100 | |aNinh Văn Hiệp |
---|
245 | |aPhong tục tập quán một số dân tộc thiểu số / |cSt, gt.Ninh Văn Hiệp, Tuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xứng, Bùi Ngọc Quang |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn Hóa Dân Gian, |c2012 |
---|
300 | |a687tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu về phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số Việt Nam bố cục được chia lần 4 phần. Phần 1:Văn hóa phong tục người Pà Thẻn. Phần 2: Phong tục - tập quán - lễ tết của người Tày Việt Bắc. Phần 3: Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng. Phần 4: Hôn nhân và gia đình của dân tộc Brâu ở huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum. |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aTập quán |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aTuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xứng, Bùi Ngọc Quang |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2104456 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200079 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104456
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
390.597 N313PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1200079
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
390.597 N313PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|