DDC
| 591.59 |
Tác giả CN
| Bùi Công Hiển |
Nhan đề
| Giao tiếp sinh học ở động vật / Bùi Công Hiển |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 175tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Lịch sử nghiên cứu và vị trí của giao tiếp sinh học trong khoa học sự sống. Những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp sinh học. Ngôn ngữ giao tiếp và cơ sở khoa học của giao tiếp. Truyền tải thông tin cơ học, quang học và hoá học. Hệ thống giao tiếp tổ hợp. Đánh giá tổng thể và kiểu mẫu. Ứng dụng của giao tiếp sinh học ở động vật |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp sinh học
|
Môn học
| Khoa học sự sống |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109607-11 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108358-72 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4175 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 42BA0C68-7A7C-43F2-A2CA-01441C7E8026 |
---|
005 | 202010220933 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c 24500đ. |
---|
039 | |a20201022093305|bphamhuong|c20140220204005|dphamhuong |
---|
082 | |a 591.59|bB510GI |
---|
100 | |a Bùi Công Hiển |
---|
245 | |a Giao tiếp sinh học ở động vật / |cBùi Công Hiển |
---|
260 | |aH. : |b Giáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a175tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |a Lịch sử nghiên cứu và vị trí của giao tiếp sinh học trong khoa học sự sống. Những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp sinh học. Ngôn ngữ giao tiếp và cơ sở khoa học của giao tiếp. Truyền tải thông tin cơ học, quang học và hoá học. Hệ thống giao tiếp tổ hợp. Đánh giá tổng thể và kiểu mẫu. Ứng dụng của giao tiếp sinh học ở động vật |
---|
653 | |a Động vật |
---|
653 | |a Sinh học |
---|
653 | |a Giao tiếp |
---|
653 | |a Giao tiếp sinh học
|
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109607-11 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108358-72 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1108367
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
591.59 B510GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
2
|
2109607
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
591.59 B510GI
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
3
|
1108364
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
591.59 B510GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
1108370
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
591.59 B510GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
5
|
2109610
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
591.59 B510GI
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
6
|
1108359
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
591.59 B510GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
1108371
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
591.59 B510GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
8
|
1108365
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
591.59 B510GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1108362
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
591.59 B510GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
1108368
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
591.59 B510GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào