- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 572 PH104H
Nhan đề: Hoá sinh học các chất phân tử lớn trong hệ thống sống /
DDC
| 572 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Trân Châu |
Nhan đề
| Hoá sinh học các chất phân tử lớn trong hệ thống sống / Phạm Thị Trân Châu (ch.b.), Đỗ Ngọc Liên, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 323tr : minh hoạ ; 27cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về cấu trúc và chức năng của các Polysaccharide, Acid nucleic, Protein, các chất xúc tác sinh học. Những nguyên lý năng lượng sinh học. Quá trình phân giải và tổng hợp Saccharide, Acid nucleic và Protein |
Từ khóa tự do
| Hoá sinh học |
Từ khóa tự do
| Chất xúc tác |
Từ khóa tự do
| Phân giải |
Từ khóa tự do
| Chất phân tử |
Từ khóa tự do
| Hệ thống sống |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Liên, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109737-41 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108658-72 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4200 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 34880CF0-8EDC-45CD-B673-10721A0A45BA |
---|
005 | 202106301109 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c 57000đ. |
---|
039 | |a20210630110908|bphamhuong|c20201022102240|dphamhuong|y20140224103012|zphamhuong |
---|
082 | |a 572|bPH104H |
---|
100 | |a Phạm Thị Trân Châu |
---|
245 | |a Hoá sinh học các chất phân tử lớn trong hệ thống sống / |cPhạm Thị Trân Châu (ch.b.), Đỗ Ngọc Liên, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên |
---|
260 | |aH. : |b Giáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a323tr : |b minh hoạ ; |c27cm |
---|
520 | |a Những vấn đề cơ bản về cấu trúc và chức năng của các Polysaccharide, Acid nucleic, Protein, các chất xúc tác sinh học. Những nguyên lý năng lượng sinh học. Quá trình phân giải và tổng hợp Saccharide, Acid nucleic và Protein |
---|
653 | |a Hoá sinh học |
---|
653 | |a Chất xúc tác |
---|
653 | |aPhân giải |
---|
653 | |a Chất phân tử |
---|
653 | |a Hệ thống sống |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
700 | |a Đỗ Ngọc Liên, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109737-41 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108658-72 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1108668
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
2
|
1108662
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
2109738
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
572 PH104H
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
4
|
1108665
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
5
|
1108671
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
6
|
1108666
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
1108660
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
1108669
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
9
|
1108663
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
2109741
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
572 PH104H
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|