DDC
| 400 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Hồng |
Nhan đề
| Âm tiết và loại hình ngôn ngữ / Nguyễn Quang Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 399tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu âm tiết như đối tượng ngôn ngữ học mang những chức năng nhất định trong các ngôn ngữ khác. Chức năng của âm tiết. Xác lập tư cách ngôn ngữ học của các âm tiết mang thanh điệu trong các ngôn ngữ đơn lập ở phương đông (tiêu biểu là tiếng Việt và tiếng Hán) |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Âm tiết |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2100731-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(4): 1120664-5, 1120994, 1152367 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 208 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 30F2C837-3DAD-4B03-83D2-E95F2FB76C13 |
---|
005 | 202012251006 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201225100643|bphamhuong|c20141104094113|dphamhuong|y20130821100303|zgiangth |
---|
082 | |a400|bN527Â |
---|
100 | |aNguyễn Quang Hồng |
---|
245 | |aÂm tiết và loại hình ngôn ngữ / |cNguyễn Quang Hồng |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2002 |
---|
300 | |a399tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aNghiên cứu âm tiết như đối tượng ngôn ngữ học mang những chức năng nhất định trong các ngôn ngữ khác. Chức năng của âm tiết. Xác lập tư cách ngôn ngữ học của các âm tiết mang thanh điệu trong các ngôn ngữ đơn lập ở phương đông (tiêu biểu là tiếng Việt và tiếng Hán) |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aÂm tiết |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2100731-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1120664-5, 1120994, 1152367 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1120664
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
400 N527Â
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1120665
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
400 N527Â
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
2100733
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
400 N527Â
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1120994
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
400 N527Â
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
2100731
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
400 N527Â
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
1152367
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
400 N527Â
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
2100732
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
400 N527Â
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào