- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 Đ31399
Nhan đề: 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt /
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Đinh Trọng Lạc |
Nhan đề
| 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002 |
Mô tả vật lý
| 244tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt: từ vựng, ngữ nghĩa, cú pháp, văn bản, ngữ âm - văn tự và ngữ âm của phong cách học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tu từ học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2100894-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1121687, 1152192 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 237 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A592B025-2D5C-4597-84A5-3EC02F576142 |
---|
005 | 202012251016 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201225101647|bphamhuong|c20140404141129|dgiangth|y20130822085214|zgiangth |
---|
082 | |a495.922|bĐ31399 |
---|
100 | |aĐinh Trọng Lạc |
---|
245 | |a99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / |cĐinh Trọng Lạc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a244tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt: từ vựng, ngữ nghĩa, cú pháp, văn bản, ngữ âm - văn tự và ngữ âm của phong cách học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTu từ học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2100894-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1121687, 1152192 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1152192
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 Đ31399
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:06-10-2015
|
|
2
|
2100895
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 Đ31399
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1121687
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 Đ31399
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2100894
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 Đ31399
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|