DDC
| 372.37 |
Tác giả CN
| Trần Mạnh Hưởng |
Nhan đề
| 50 bài văn được giải toàn quốc cuối bậc tiểu học / Trần Mạnh Hưởng (Tuyển chọn) |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1995 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nôi dung gồm 50 bài văn được lựa chọn trong số các bài đoạt giải cao ở hầu hết các kỳ thi học sinh giỏi toàn quốc. Sau từng bài có nhận xét ngắn gọn của người tuyển chọn. |
Từ khóa tự do
| 50 bài văn |
Từ khóa tự do
| Bậc tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(8): 1104165-9, 1118967-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4018 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 104524DA-B3FE-4D3D-A3C9-250DB95948B9 |
---|
005 | 202107050916 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210705091626|bphamhuong|c20210526141830|dphamhuong|y20140113112049|zngocanh |
---|
082 | |a372.37|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Mạnh Hưởng |
---|
245 | |a50 bài văn được giải toàn quốc cuối bậc tiểu học / |cTrần Mạnh Hưởng (Tuyển chọn) |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1995 |
---|
300 | |a184tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNôi dung gồm 50 bài văn được lựa chọn trong số các bài đoạt giải cao ở hầu hết các kỳ thi học sinh giỏi toàn quốc. Sau từng bài có nhận xét ngắn gọn của người tuyển chọn. |
---|
653 | |a50 bài văn |
---|
653 | |aBậc tiểu học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(8): 1104165-9, 1118967-9 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1104165
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 TR121B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1104168
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 TR121B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
1118967
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 TR121B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
1118968
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 TR121B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1104169
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 TR121B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1104166
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 TR121B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
1104167
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 TR121B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
1118969
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 TR121B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào