DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Quang |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết trường và lý thuyết Galoa / Nguyễn Tiến Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2010 |
Mô tả vật lý
| 209tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày về 3 nội dung: vành đa thức, lý thuyết trường, lý thuyết Galoa. Mỗi nội dung đều có phần lý thuyết và lời giải. |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Từ khóa tự do
| Galoa |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Môn học
| Toán và thống kê |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110272-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1124661-75 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4807 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1A3EA9E0-D3F8-4778-A2FD-7F40F63C9EE1 |
---|
005 | 202103300859 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000đ |
---|
039 | |a20210330085913|bphamhuong|y20140417150705|zgiangth |
---|
082 | |a512|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Quang |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết trường và lý thuyết Galoa / |cNguyễn Tiến Quang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2010 |
---|
300 | |a209tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày về 3 nội dung: vành đa thức, lý thuyết trường, lý thuyết Galoa. Mỗi nội dung đều có phần lý thuyết và lời giải. |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
653 | |aGaloa |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
690 | |aToán và thống kê |
---|
691 | |aToán học |
---|
692 | |aToán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110272-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1124661-75 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1124661
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 NG527C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1124662
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 NG527C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1124663
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 NG527C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1124664
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 NG527C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1124665
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 NG527C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1124666
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 NG527C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1124667
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 NG527C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1124668
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 NG527C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1124669
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 NG527C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1124670
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 NG527C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào