- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515.076 L250B
Nhan đề: Bài tập lý thuyết thế vị /
DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Lê Mậu Hải |
Nhan đề
| Bài tập lý thuyết thế vị / Lê Mậu Hải, Tăng Văn Long, Phùng Văn Mạnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2006 |
Mô tả vật lý
| 193tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày về hàm điều hòa, hàm điều hòa dưới, lý thuyết thế vị, bài toán Dirichlet, dung lượng. |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết thế vị |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Thế vị |
Môn học
| Toán và thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Văn Long |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Văn Mạnh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110452-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1126199-203, 1126776-85 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4851 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 25C50ED1-9989-4009-B853-0B52DE76531C |
---|
005 | 202103301109 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000đ |
---|
039 | |a20210330110949|bphamhuong|y20140422151126|zgiangth |
---|
082 | |a515.076|bL250B |
---|
100 | |aLê Mậu Hải |
---|
245 | |aBài tập lý thuyết thế vị / |cLê Mậu Hải, Tăng Văn Long, Phùng Văn Mạnh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2006 |
---|
300 | |a193tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày về hàm điều hòa, hàm điều hòa dưới, lý thuyết thế vị, bài toán Dirichlet, dung lượng. |
---|
653 | |aLý thuyết thế vị |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aThế vị |
---|
690 | |aToán và thống kê |
---|
691 | |aToán học |
---|
692 | |aToán học |
---|
700 | |aTăng Văn Long |
---|
700 | |aPhùng Văn Mạnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110452-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1126199-203, 1126776-85 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1126199
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 L250B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1126200
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 L250B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1126201
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 L250B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1126202
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 L250B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1126203
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 L250B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
2110452
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
515.076 L250B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2110453
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
515.076 L250B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2110454
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
515.076 L250B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2110455
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
515.076 L250B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2110456
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
515.076 L250B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|