DDC
| 332.4597 |
Tác giả CN
| Lê Quốc Lý |
Nhan đề
| Giáo trình chính sách tiền tệ lý thuyết và thực tiễn : Dành cho đào tạo sau đại học / Lê Quốc Lý |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 543tr. : bảng ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu ngân hàng trung ương Việt Nam và một số quốc gia, lý thuyết về cung - cầu tiền, chính sách tiền tệ của Việt nam và một số nước trên thế giới |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Thực tiễn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114492-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149875-81 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7872 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D07A997B-CBF0-4BD5-9ADD-3482935CE7E1 |
---|
005 | 201412051000 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000đ |
---|
039 | |a20141205095948|bphamhuong|y20140911090331|zphamhuong |
---|
082 | |a332.4597 |bL250GI |
---|
100 | |aLê Quốc Lý |
---|
245 | |aGiáo trình chính sách tiền tệ lý thuyết và thực tiễn : |bDành cho đào tạo sau đại học / |cLê Quốc Lý |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a543tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu ngân hàng trung ương Việt Nam và một số quốc gia, lý thuyết về cung - cầu tiền, chính sách tiền tệ của Việt nam và một số nước trên thế giới |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aThực tiễn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114492-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149875-81 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149876
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.4597 L250GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
2114493
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
332.4597 L250GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1149879
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.4597 L250GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
2114494
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
332.4597 L250GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
1149880
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.4597 L250GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
1149877
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.4597 L250GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
2114492
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
332.4597 L250GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
8
|
1149875
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.4597 L250GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
1149878
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.4597 L250GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
1149881
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332.4597 L250GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào