|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15042 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 64FEB1CC-DD8E-439B-965F-06A623A278AA |
---|
005 | 202012101526 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88.000 |
---|
039 | |a20201210152636|bphamhuong|y20170420152110|zvunga |
---|
082 | |a343|bL561V |
---|
100 | |aLương Văn Úc |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản kinh tế và quản trị doanh nghiệp / |cLương Văn Úc |
---|
260 | |aH.:|bKinh tế quốc dân, |c2011 |
---|
300 | |a377Tr. ; |c24Cm. |
---|
653 | |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
690 | |aKinh doanh và quản lý |
---|
691 | |aQuản trị - Quản lý |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2510152-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510153
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
343 L561V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2510154
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
343 L561V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
2510152
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
343 L561V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào