|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14966 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 66DF0EC9-372B-47A7-87D1-FADA57B09D98 |
---|
005 | 202404020908 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c195.000 |
---|
039 | |a20240402090803|bphamhuong|c20210707141615|dphamhuong|y20170419091203|zvunga |
---|
082 | |a903|bB102KH |
---|
245 | |aBách khoa thư Hà Nội,. |pT.5 Kinh tế |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa thông tin, |c2009 |
---|
300 | |a529Tr. ; |c27Cm. |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aQuản lý văn hóa |
---|
710 | |aỦy ban nhân dân Thành phố Hà Nội |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2122227-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122227
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 B102KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2122228
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 B102KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào