|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15936 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 18A6C8B7-C304-4773-BFBB-7D1E0601AD0C |
---|
005 | 202012161007 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86000 |
---|
039 | |a20201216101041|btrannhien|c20201216101012|dtrannhien|y20170529094347|zvunga |
---|
082 | |a332.1|bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tiến |
---|
245 | |aBài tập & bài giải thanh toán quốc tế / |cNguyễn Văn Tiến (Chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bThống kê |
---|
300 | |a603tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
690 | |aKinh doanh và quản lý |
---|
691 | |aKinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tiến |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tiến |
---|
700 | |aTrần Nguyễn Hợp Châu |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2508583-5 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511382
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
332.1 NG527B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
2511380
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
332.1 NG527B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
2511381
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
332.1 NG527B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào