|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15938 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A151F047-7EC5-4430-815E-3F78C5020E08 |
---|
005 | 202012141500 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.500 |
---|
039 | |a20201214150036|bphamhuong|y20170529095632|zvunga |
---|
082 | |a332.1|bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn Minh Kiều |
---|
245 | |aBài tập & bài giải thanh toán quốc tế / |cNguyễn Minh Kiều (Chủ biên), Hoàng Thị minh Ngọc, Võ Thị tuyết Anh, Phan Chung Thủy |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội |
---|
300 | |a325tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
690 | |aKinh doanh và quản lý |
---|
691 | |aKinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tiến |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tiến |
---|
700 | |aTrần Nguyễn Hợp Châu |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2508583-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511385
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
332.1 NG527B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
2511386
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
332.1 NG527B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
2511384
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
332.1 NG527B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào