- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.1 L566H
Nhan đề: Hợp tuyển văn học châu Á /.
DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Lưu Đức Trung |
Nhan đề
| Hợp tuyển văn học châu Á /. T.1, Văn học Trung Quốc / Lưu Đức Trung (ch.b), Trần Lê Bảo, Phạm Hải Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Quốc Gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 904tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Văn học Trung Quốc là nền văn học lớn phát triển lâu đời và có nhiều thành tựu rực rỡ ở châu Á. Hợp tuyển chọn lọc những tác phẩm tiêu biểu và có hệ thống từ Thượng cổ đến hiện đại. Cuốn sách dành nhiều trang cho các tuyệt tác thuộc đỉnh cao của nền văn học Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Châu Á |
Từ khóa tự do
| Hợp tuyển |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Lê Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hải Anh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2107374, 2107920 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1120873-4, 1122700 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3137 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EB49071D-E9FF-470A-B574-F8A3223B3773 |
---|
005 | 202101191437 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210119143754|bphamhuong|c20140411082910|dgiangth|y20131111155330|zgiangth |
---|
082 | |a895.1|bL566H |
---|
100 | |aLưu Đức Trung |
---|
245 | |aHợp tuyển văn học châu Á /. |nT.1, |pVăn học Trung Quốc / |cLưu Đức Trung (ch.b), Trần Lê Bảo, Phạm Hải Anh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại Học Quốc Gia, |c1999 |
---|
300 | |a904tr ; |c21cm |
---|
520 | |aVăn học Trung Quốc là nền văn học lớn phát triển lâu đời và có nhiều thành tựu rực rỡ ở châu Á. Hợp tuyển chọn lọc những tác phẩm tiêu biểu và có hệ thống từ Thượng cổ đến hiện đại. Cuốn sách dành nhiều trang cho các tuyệt tác thuộc đỉnh cao của nền văn học Trung Quốc. |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aHợp tuyển |
---|
653 | |aVăn học Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aTrần Lê Bảo |
---|
700 | |aPhạm Hải Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2107374, 2107920 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1120873-4, 1122700 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2107374
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2107920
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1120873
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1120874
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:11-10-2021
|
|
5
|
1122700
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.1 L566H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|