DDC
| 403 |
Tác giả CN
| Nguyễn Như Ý |
Nhan đề
| Đại từ điển tiếng Việt : Nguyễn Như Ý chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hóa thông tin, 1999 |
Mô tả vật lý
| 1890Tr. ; 27Cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2122241 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14954 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C41D8E9A-55D4-440C-861E-C3136C671EDB |
---|
005 | 202404021005 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c300.000 |
---|
039 | |a20240402100556|bphamhuong|c20201210105734|dphamhuong|y20170417142701|zvunga |
---|
082 | |a403|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Như Ý |
---|
245 | |aĐại từ điển tiếng Việt : |bNguyễn Như Ý chủ biên |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa thông tin, |c1999 |
---|
300 | |a1890Tr. ; |c27Cm. |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2122241 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122241
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
403 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào