DDC
| 895.92203 |
Tác giả CN
| Vũ Dung |
Nhan đề
| Ca dao Việt Nam /. T.2, Từ M đến Y / Vũ Dung, Vũ Thúy Anh. |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2003 |
Mô tả vật lý
| 2668tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung tập 1 bao gồm chữ cái từ M đến Y |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thúy Anh-Sưu tầm |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2106831 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1122448-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2889 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D7B57ACA-9F41-4CDE-B6EE-4FF4C682042A |
---|
005 | 202105191452 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210519145211|bphamhuong|y20131102153257|zngocanh |
---|
082 | |a895.92203|bV500C |
---|
100 | |aVũ Dung |
---|
245 | |aCa dao Việt Nam /. |nT.2, |pTừ M đến Y / |cVũ Dung, Vũ Thúy Anh. |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2003 |
---|
300 | |a2668tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung tập 1 bao gồm chữ cái từ M đến Y |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aCa dao |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aVũ Thúy Anh-Sưu tầm |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2106831 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1122448-9 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2106831
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92203 V500C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1122448
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92203 V500C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1122449
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92203 V500C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào